Listen to Vietnamese: Bạn có khó chịu với kẹt xe không? Are you annoyed wit…
Read more1. Hội thoại (conversation) Bác sĩ: Xin chào, có vấn đề gì thế: Hi, what’s wr…
Read moreBạn nghĩ đến điều gì khi nghe từ "bác sĩ"? What comes to mind when…
Read moreBạn đã đi du lịch bao nhiêu nơi rồi? How many places have you traveled t…
Read moreBạn có thường ăn ở ngoài không? Bạn đi với ai vậy? How often do you eat ou…
Read more1. Công việc mong muốn của bạn là gì: What is your desired job? - Chà, ước m…
Read moreTội phạm (noun): crime Hắn là một tội phạm giết người (he is a murder) Phạm …
Read moreCHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH - FAMILY TOPIC Có bao nhiêu người trong gia đình bạn? How m…
Read moreBạn thích môn thể thao nào? What sports do you like? Bạn đã học cách chơi nó …
Read moreBạn thích khoa học không? Do you like science? Bạn bắt đầu tìm hiểu về khoa học…
Read moreNhững ngày này, ngay bây giờ, tất nhiên rồi, bạn có thể gửi thư điện tử, nghe n…
Read moreBạn có thể tưởng tượng ra một ngày trước khi có Internet không (Can you imagine…
Read moreIstvan là một giáo sư âm nhạc Istvan is a music professor. Anh ấy đến từ Bud…
Read moreAlice và Peter đi chơi vào cuối tuần Alice and Peter go away for the weekend …
Read moreTom phải dậy sớm, để đi tới sân bay Tom has to wake up early, to go to the ai…
Read moreNguồn: Oxford 1. Từ vựng head: đầu face: mặt, gương mặt hair: tóc eye: mắt, c…
Read moreNguồn: Oxford 1. Dùng cơ thể bạn (Use your body): sit down: ngồi Tôi đã ngồi …
Read moreFAMILY TREE - GIA PHẢ - grandfather: ông - grandmother: bà - parents: cha mẹ …
Read moreNguồn: Dreamstime Tên bạn là gì? What is your name? Tên tôi là Nga My name i…
Read moreEurope: châu Âu Asia: châu Á Africa: châu Phi Australasia: châu Úc European…
Read more
Social Plugin