1. Công việc mong muốn của bạn là gì: What is your desired job?
- Chà, ước mơ của tôi thay đổi theo tuổi tác: Well, my dream changes in accordance with age.
- Cho đến bây giờ, tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh giỏi: Up to now, I would like to be a great English teacher.

2. Đó có phải là một công việc đòi hỏi khắt khe: Is that a demanding job?
- Vâng, tôi nghĩ vậy, mặc dù mọi người cho rằng làm giáo viên rất dễ dàng và nhàm chán: Yes, I think so although people suppose that being a teacher is easy and boring.

3. Bạn gặp thách thức gì khi làm công việc đó: What challenge do you have when doing that job?

- Tôi có một số vấn đề với quản lý lớp học: I have some problems with classroom management.
- Có lẽ tôi phải cải thiện kỹ năng đó rất nhiều để trở thành một giáo viên giỏi: Maybe I have to improve that skill a lot in order to be a good teacher.

4. Có khó để biến ước mơ của bạn thành hiện thực: Is it hard to make your dream come true?

- Công việc nào cũng cần thời gian và công sức, thầy cô cũng vậy: Every job needs time and effort, and teacher does as well.
- Ngoài kiến thức học thuật tôi được dạy trong trường đại học, tôi phải học nhiều kỹ năng mềm khác: Apart from the academic knowledge I was taught in university, I have to learn many other soft skills.

5. Tại sao bạn chọn công việc đó: Why do you choose that job?

- Tôi thực sự ngưỡng mộ giáo viên tiếng Anh thời trung học của mình và tôi muốn được như cô ấy: I really admired my high school English teacher, and I want to be like her.

6. Bạn cần có những yêu cầu và đặc điểm gì để làm công việc đó: What requirements and characteristics do you need to do that job?

- Hãy xem nào. Bạn cần phải kiên nhẫn, chu đáo và thông cảm: Let’s see. You need to be patient, thoughtful and sympathetic.

7. Công việc có liên quan gì đến chuyên ngành của bạn ở trường đại học không: Does the job have something to do with your major at university?

- Chắc chắn rồi: Sure.
- Tôi học Ngôn ngữ học và Văn học Anh, chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh: I studied English Linguistics and Literature, majored in English teaching.
- Chuyên ngành hỗ trợ tôi rất nhiều trong con đường sự nghiệp của tôi.
The major does support me a lot in my career path.

8. Xã hội nghĩ gì về công việc của bạn: What does the society think about your job?

- Tôi không chắc lắm, nhưng tôi tự hào là một giáo viên, một công việc vinh dự: I’m not quite sure, but I’m proud to be a teacher, an honor job.

9. Bạn có kiếm được nhiều tiền với công việc đó không: Do you make much money with that job?

- Không nhiều: Not at all.
- Giáo viên là một trong những công việc được trả lương thấp nhất ở nước tôi: Teacher’s one of the lowest paying jobs in my country.

10. Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc rời bỏ công việc của bạn: Have you ever thought of leaving your job?
- Tôi chưa từng nghĩ về điều đó trước đây, nhưng tôi tin vào những gì tôi đang làm ngay bây giờ: I haven’t thought of that before, but I believe in what I’m doing right now.
 

Link: Nguồn tiếng Anh