• Bạn thích môn thể thao nào? What sports do you like?
  • Bạn đã học cách chơi nó ở đâu? Where did you learn how to do it?
  • Bạn đã chơi một số môn thể thao khi bạn còn trẻ? Did you do some sports when you were young?
  • Bạn có nghĩ rằng học sinh cần tập thể dục nhiều hơn? Do you think students need more exercise?
  • Bạn có thích chơi thể thao không? Do you like playing sports?
  • Ồ, tôi nghĩ mình là một người rất thích thể thao: Well, I think I’m a big fan of sports. Mặc dù tôi không giỏi (Although I’m not good at it) nhưng môn yêu thích của tôi là bơi (but my favorite one is swimming)
  • Bạn có nghĩ rằng nó thật quan trọng để chơi một môn thể thao nào đó? Do you think it is important to play a sport?
  • Tất nhiên (of course). Tôi nghĩ rằng (I think) đó là điều cần thiết (it’s essential) để mọi người tham gia một môn thể thao (for everybody to take up a sport), bởi vì, bạn biết đấy (because, you know), như tôi đã đề cập trước đây (as I mentioned before). Chơi thể thao mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạn (Playing sports brings great benefits to your health)
  • Môn thể thao nào phổ biến ở đất nước của bạn? What sport are popular in your country?
  • Tôi đoán ở Việt Nam bây giờ, đó là bóng đá (well, I guess in Vietnam right now, it’s football). Tôi nghĩ bóng đá được coi là môn thể thao vua (I think football is considered the king of sports)
  • Bạn muốn thử môn thể thao nào trong tương lai? What sport would you like to try in the future?
  • Chà (well), có rất nhiều môn thể thao (there are many sports) mà tôi muốn tham gia (that I would like to have a crack at), nhưng nếu tôi phải chọn một môn (but if I have to choose one), đó sẽ là leo núi (that would be climbing). Bạn biết đấy (you know), tôi luôn mơ ước được leo lên núi Phú Sĩ (I have always dreamt of climbing Mount Fuji), đỉnh núi cao nhất ở Nhật Bản (which is the highest peak in Japan)

Từ vựng:

  • sport: thể thao, môn thể thao
  • what... do you like: bạn thích... nào?
  • do you think: bạn có nghĩ
  • how to do: cách làm, cách chơi (for sports, we use "chơi" = play)
  • to be a big fan of something (= like something): rất thích gì đó
  • to do wonder for: có lợi cho
  • to keep sb in shape: giữ cho (cơ thể) ai cân đối
  • to relieve pain: làm giảm đau
  • to refresh one’s mind: làm thư giãn, làm mới đầu óc
  • the king of sports (n) môn thể thao vua
  • competitive (adj): có tính cạnh tranh
  • to take up something: bắt đầu làm gì
  • to lower the risk of something: làm giảm nguy cơ
  • to have a crack at (= to try ): thử cái gì
  • can’t imagine oneself doing something: không thể tưởng tượng được ai làm gì
  • breathtaking (adj) rất đẹp (mô tả khung cảnh,…)
  • football / soccer : môn bóng đá
  • basketball: bóng rổ
  • baseball: bóng chày
  • badminton: cầu long
  • fishing: câu cá
  • swimming: môn bơi lội.
  • scuba diving: lặn
  • snooker: bi-a
  • eurythmics: thể dục nhịp điệu
  • gymnastics: thể dục dụng cụ
  • athletics: điền kinh
  • weightlifting: cử tạ
  • running: môn chạy bộ
  • tennis: môn quần vợt.
  • table tennis: : bóng bàn
  • regatta: đua thuyền
  • boxing: quyền anh
  • ice-skating: trượt băng
  • skiing: trượt tuyết
  • skateboarding: trượt ván
  • surfing: lướt sóng
  • kick boxing: võ đối kháng
  • judo: võ judo
  • karate: võ karate
  • climbing: leo núi
  • shooting: bắn súng
  • golf: đánh gôn
  • hockey: khúc côn cầu
  • volleyball: môn bóng chuyền

Từ vựng về dụng cụ thể thao:

  • football boots: giày đá bóng
  • football: bóng đá, quả bóng đá
  • tennis racquet: vợt cầu lông
  • ball: quả bóng
  • baseball bat: gậy bóng chày
  • boxing glove: găng tay đấm bốc
  • fishing rod: cần câu cá
  • pool cue: gậy chơi bi-a
  • rugby ball: quả bóng bầu dục
  • running shoes: giày chạy
  • golf club: gậy đánh gôn
  • hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • ice skates: giầy trượt băng
  • skateboard: ván trượt
  • skis: ván trượt tuyết