1. Hội thoại (conversation)

  • Bác sĩ: Xin chào, có vấn đề gì thế: 
    • Hi, what’s wrong?
  • Jane: Tôi cảm thấy không khỏe và liên tục nôn mửa
    • I feel unwell and keep vomiting all the time.
  • Bác sĩ: Cô cảm thấy như thế này bao lâu rồi?
    • How long have you felt like this?
  • Jane: Gần hai ngày. Tôi bị ngay trước khi đi ngủ vào ngày hôm kia 
    • Nearly two days. It started just before going to bed the day before yesterday.
  • Bác sĩ: Để tôi khám cho cô. Tôi sẽ ấn vào bụng cô để xem có đau không và rồi lắng nghe tim của cô
    • Let me examine you. I will press on your stomach to see if it hurts and then listen to your heart
  • Jane: Ok. Nó không đau khi bác sĩ ấn vào bụng tôi. Tôi chỉ cảm thấy mệt mỏi
    • It doesn’t hurt when you press my stomach. I just feel tired.
  • Bác sĩ: Ok. Cô có ăn gì khác thường trước khi bắt đầu cảm thấy như vậy không?
    • Did you eat anything different from usual before you started to feel this way?
  • Jane: Vâng, bạn trai tôi đã nấu bữa tối cho tôi. Anh ấy không phải là một đầu bếp giỏi và thức ăn có vị hơi l.
    • Yes, my boyfriend cooked dinner for me. He isn’t a very good cook and the food tasted a bit strange
  • Bác sĩ: Cô bị ngộ độc thực phẩm rồi. Nó không quá nghiêm trọng đâu và cô sẽ khỏe hơn sớm thôi
    • You’ve got food poisoning. It is not very serious. And you should be better in another day
  • Jane: Ôi trời, tôi phải làm gì đây?
    • Oh dear, what should I do?
  • Bác sĩ: Cô cần uống nhiều nước và nghỉ ngơi nhiều
    • You need to drink lots of water and get plenty of rest
  • Jane: Ok, cảm ơn bác sĩ
    • Ok, thank you doctor
  • Bác sĩ: Không có gì. Nếu cô không thấy khỏe hơn trong 48 giờ tới, hãy đến và gặp lại tôi nhé
    • You’re welcome. If you are not better in 48 hours, come and see me again.

2. Từ vựng (vocabulary):

  • how long: bao lâu
  • like this: như thế này
  • nearly: gần
  • the day before yesterday: hôm kia
  • yesterday: hôm qua
  • to examine: xem xét, khám xét, khám
  • to press: ấn, nhấn
  • stomach: bụng, dạ dày
  • heart: tim, trái tim
  • to eat anything: ăn gì đó
  • different: khác thường, khác biệt
  • usual: bình thường
  • different from usual: khác thường
  • cook dinner: nấu bữa tối
  • to taste: nếm
  • taste (n): vị
  • a bit strange: một chút lạ lùng, hơi lạ
  • food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • to rest: nghỉ ngơi
  • you're welcome: không có chi, không có gì
  • better: tốt hơn
  • to see me again: gặp lại tôi
  • to feel: cảm thấy
  • to keep: giữ, liên tục, tiếp tục
    • to keep going: tiếp tục đi
    • to keep eating: tiếp tục ăn
  • all the time: mọi lúc
  • unwell: không khỏe
  • vomit: ói (South), nôn mửa (North)
  • doctor: bác sĩ
  • to rest: nghỉ ngơi
  • better: tốt hơn
  • bụng, dạ dày: stomach
  • heart: tim, trái tim
  • to hurt: đau
  • to examine: khám, khám bệnh