FAMILY TREE - GIA PHẢ

- grandfather: ông

- grandmother:

- parents: cha mẹ

- father: cha / ba

- mother: mẹ / má

- uncle: bác / chú

- aunt: cô / dì

- brother: anh / em trai; older brother: anh trai; younger brother: em trai

- sister: chị / em gái

- cousin: anh chị em họ

- relatives: họ hàng

- husband: chồng

- wife: vợ

- son: con trai

- daughter: con gái

- brother-in-law: anh / em rể

- sister-in-law: chị / em dâu

- niece: cháu gái

- nephew: cháu trai

Ví dụ - Examples:

How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?

1. Damon 22 tuổi - Damon is 22 years old

2. Anh trai anh ấy già hơn anh ấy - His brother is older than him.

Anh ấy 23 tuổi - He is 23

3. Em gái anh ấy nhỏ hơn (trẻ hơn) anh ấy - His sister is younger than him

Cô ấy 20 tuổi - She is 20

4. Alf là người già nhất trong gia đình - Alf's the oldest in the family

5. Karen là người trẻ nhất trong gia đình - Karen's the youngest in the family


Bài tập - Exercise

Write your answers (Viết câu trả lời của bạn):

1. Có bao nhiêu người trong gia đình bạn 

How many people are there in your family?

2. Bạn sinh ra khi nào? 

When were you born? 

3. Bạn có anh trai hay chị gái nào không? 

Have you got any brothers and sisters?

Nếu có, họ già hơn (lớn hơn) hay trẻ hơn (nhỏ hơn) bạn? 

If yes, are they older or younger than you?

4. Trong gia đình bạn, bạn dành nhiều thời gian với ai? 

In your family, who do you spend a lot of time with?

5. Tất cả gia đình bạn sống cùng nhau chứ? (Tất cả mọi người sống cùng nhau chứ?)

Do you all live together?