• Tom phải dậy sớm, để đi tới sân bay
    • Tom has to wake up early, to go to the airport
  • nhưng khi bạn cùng phòng của anh ấy gọi anh ấy dậy 
    • but when his roommate wakes him up
  • anh ấy không muốn dậy 
    • he doesn't want to get up. 
  • Căn phòng thì rất lạnh và tối
    • the room is very cold and dark
  • và anh ấy muốn ngủ tiếp
    • and he wants to go back to sleep
  • Tom dậy
    • Tom gets up
  • nhưng anh ấy không có thời gian để tắm
    • but he doesn't have time to take a shower
  • Anh ấy mặc đồ thật nhanh 
    • he gets dressed quickly
  • và đi tới sân bay
    • and goes to the airport
  • Anh ấy may mắn 
    • he is lucky
  • bởi vì anh ấy không bị lỡ chuyến bay 
    • because he doesn't miss his plane

Từ vựng

  • to wake up: dậy, thức dậy
  • to go back to sleep: ngủ tiếp
  • to take a shower: tắm
  • to go to the airport: đi tới sân bay
  • to get dressed: mặc đồ, mặc quần áo
  • to miss: lỡ
  • plane: máy bay