Nguồn: Oxford
1. Từ vựng
- head: đầu
- face: mặt, gương mặt
- hair: tóc
- eye: mắt, con mắt
- two eyes: 2 con mắt, đôi mắt
- ear: tai
- nose: mũi
- cheek: má
- chin: cằm
- neck: cổ
- shoulder: vai
- mouth: miệng
- lip: môi
- tooth: răng
- chest: ngực
- stomach: dạ dày, bao tử
- waist: thắt lưng
- wrist: cổ tay
- hand: tay
0 Comments