Tội phạm (noun): crime

  • Hắn là một tội phạm giết người (he is a murder)

Phạm tội (verb): commit a crime

  • phạm tội giết người (he commits a crime)

1. Tội ác bạo lực (Violent crimes)

  • tội hiếp dâm: rape
  • tội giết người: murder
  • tội bắt cóc: kidnapping

2. Tội ác nhỏ (petty crimes)

  • tội trộm cắp từ một cửa hàng: shoplifting
  • tội chiếm đoạt tài sản riêng: trespassing 
    • going on private property
  • tội móc túi: pick-pocketing 
    • ăn cắp từ túi hoặc túi của ai đó: stealing from someone’s bag or pocket
  • tội vi phạm quyền sở hữu: property crimes
  • tội phá hoại tài sản: vandalism 
    • làm hư hại tài sản công / tư nhân: damaging public/private property
  • trộm: burglary 
    • ăn trộm từ một ngôi nhà - stealing from a house
  • tội ăn cướp: robbery
  • tội trộm xe: car theft