Nguồn: Oxford

1. Dùng cơ thể bạn (Use your body):

  • sit down: ngồi
    • Tôi đã ngồi ở bàn làm việc  (I sat down at my desk) và làm việc trong 2 tiếng (and worked for two hours)
  • stand up: đứng lên
    • Bọn trẻ con phải đứng lên (the children have to stand up) khi giáo viên đi vào lớp học (when the teacher comes into the classroom)
  • ride: đi xe, lái xe
    • Cô ấy đi xe đạp (she rides her bike) tới trường (to school) sáng nay (this morning)
  • jump: nhảy, nhảy vào (jump into)
    • Những cậu bé nhảy vào hồ bơi (the boys jump into the swimming pool) 
  • dance: nhảy, nhảy đầm, khiêu vũ
  • climb: trèo, leo, leo trèo
    • Tôi muốn đi leo núi Bà Đen vào tháng tới: I want to go climbing Ba Den mountain next month
  • fall over: ngã, ngã xuống
  • lie down: nằm
    • Bác sĩ yêu cầu tôi (the doctor asked me) nằm trên giường (to lie down on the bed)
  • run: chạy
    • Tôi bị muộn (I was late), nên tôi chạy tới trạm dừng xe buýt (so I run to the bus stop), nhưng tôi bị ngã (but I fell over)
  • walk: đi bộ
    • Tôi thường đi bộ đi làm (I often walk to work) vào mùa hè (in the summer) - nó chỉ khoảng 20 phút đi bộ (it's only 20 minutes on foot)
  • get on: lên, tiến lên, leo lên, bước lên
    • get on a train: lên tàu hỏa
  • get off: đi ra, ra khỏi, đi xuống, xuống
    • get off the bus: xuống xe buýt
    • Cô ấy xuống xe buýt (she got off the bus), đi vào nhà ga (went into the station) và lên tàu hỏa (get on a train)

2. Dùng tay của bạn (Use your hand):

  • push: đẩy 
    • Anh ấy đã giúp tôi đẩy xe ra khỏi đường (He helped me push my car off the road)
    • Anh ấy đẩy đĩa của mình ra xa (he pushed his plate away from him), không chịu ăn thêm nữa (refusing to eat any more).
  • hold: giữ, cầm, nắm
    • Bạn có thể giữ túi trong khi tôi mở cửa không? Can you hold the bag while I open the door?
    • Anh ta đang cầm một khẩu súng (He was holding a gun)
    • Cô bé nắm tay mẹ (The little girl held her mother's hand)
  • put: đặt, cất, bỏ
    • Bạn đã đặt chìa khóa ở đâu? Where have you put the keys?
    • Cất quần áo vào tủ (Put your clothes into the wardrobe)
    • Anh ấy đã bỏ muối nhầm vào bát đường (He put salt into the sugar bowl by mistake)
  • touch: chạm, sờ
    • Không chạm vào máy khi đang sử dụng (Don't touch the machine when it's in use.)
    • Nước ở đây không sâu (The water's not deep here). Nhìn này (look), tôi có thể chạm đáy (I can touch the bottom)
    • Sơn ướt (That paint is wet) - đừng chạm vào (nó) (don't touch (it)).
    • Anh chạm vào cánh tay cô gái (He touched the girl on the arm) để thu hút sự chú ý của cô (to get her attention).
  • pull: kéo
    • Bạn có thể giúp tôi chuyển tủ sách này sang đó không? (Could you help me move this bookcase over there?). You pull and I'll push (Bạn kéo và tôi sẽ đẩy.)
    • Anh ấy kéo ghế ra khỏi bàn làm việc (He pulled the chair away from the desk)
    • Cô ấy kéo chiếc hộp nặng (Cô pulled the heavy box) across the floor to the door (băng qua sàn đến cửa).
  • carry: mang, mang theo, xách
    • Bạn có muốn tôi xách cặp cho bạn không? Would you like me to carry your bag for you?
    • Những cuốn sách này quá nặng để cho tôi mang theo (These books are too heavy for me to carry)
  • pick something up: nhặt... lên, bế... lên
    • Anh ấy cầm chiếc cặp lên (he picked his briefcase up) và đi ra cửa (and headed for the door).
    • bế cậu bé lên (she picked up the little boy) và hôn cậu ấy (and kissed him).
  • turn on: bật
    • Bật tivi lên (turn on the TV)
    • Nóng quá (its too hot), bật điều hòa / máy lạnh lên đi (please turn on the air-conditioning)
  • turn off: tắt
    • Lạnh quá, em sẽ tắt máy lạnh đi vài phút nhé (it's too cold, I will turn off the air-conditioning in some minutes)
  • give: cho, đưa cho
    • give someone 5 dictionaries: cho / đưa cho ai 5 cuốn từ điển
  • drop: rơi
    • drop a ruler: làm rơi cái thước
  • break: vỡ, làm vỡ
    • break a bottle: làm vỡ chai
  • close: đóng
    • close the door, please: làm ơn đóng cửa lại!