[Topic] Traffic jam - Kẹt xe
Listen to Vietnamese:
- Bạn có khó chịu với kẹt xe không?
- Are you annoyed with traffic jam?
- Có, tôi cảm thấy cực kỳ khó chịu.
- Yes, I feel extremely uncomfortable..
- Tại sao lại xảy ra kẹt xe vậy?
- Bởi vì có quá nhiều phương tiện trên đường phố trong giờ cao điểm chứ sao!
- Because there are too many vehicles on the streets during rush hours.
- Bạn có thường xuyên gặp tình trạng kẹt xe không?
- How often do you sit in a traffic jam?
- Mỗi ngày luôn, khi tôi hết giờ hành chính và trở về nhà.
- Just every day, when I finish office hour and go back home.
- Bạn thường bị kẹt xe vào thời gian nào trong ngày?
- What time in a day are you usually caught in a traffic jam?
- Vào giờ cao điểm lúc 7 giờ sáng và 5 giờ chiều
- In rush hour at 7 a.m and 5 p.m
- Mất bao lâu để bạn thoát khỏi kẹt xe?
- How long does it take to escape from the traffic jam?
- Ít nhất là nửa giờ.
- Bạn làm gì trong khi chờ đợi trong một hàng dài?
- What do you do while waiting in a long line?
- Thực ra tôi thường liếc nhìn đồng hồ của tôi thôi à.
- I often glance at my watch actually.
- Bạn đã bao giờ gặp rắc rối do kẹt xe chưa?
- Have you ever had any trouble caused by traffic jam?
- Có, mới hôm qua tôi đã đến muộn trong một cuộc họp quan trọng với khách hàng của mình.
- Yes, just yesterday I was late for an important meeting with my clients.
- Gần đây tình hình giao thông thay đổi như thế nào?
- How has the traffic situation changed recently?
- Xe cộ nhiều hơn khiến tình trạng kẹt xe ngày càng nghiêm trọng.
- There are more vehicles, which makes traffic jam more and more serious.
Từ vựng
- traffic jam: kẹt xe, tắc đường
- extremely: cực kỳ
- annoyed: khó chịu
- vehicle: phương tiện, xe cộ
- rush hour: giờ cao điểm
- long line: hàng dài
- to glance: liếc
- to wait: đợi
- traffic: giao thông
- situation: tình huống
- office hour: giờ hành chính
- late: trễ, muộn
- to happen: xảy ra
- uncomfortable: ko thoải mái, khó chịu
0 Comments