• Bạn thích khoa học không? Do you like science?
  • Bạn bắt đầu tìm hiểu về khoa học từ khi nào? When did you start to learn about science?
  • Môn khoa học nào thú vị với bạn? Which science subject is interesting to you?
  • Bạn đã làm được những điều thú vị nào với khoa học?What kinds of interesting things have you done with science?
  • Bạn có thích xem các chương trình truyền hình khoa học không? Do you like watching science TV programs?
  • Bạn có thường xuyên đến thăm các viện bảo tàng khoa học không? Do you/Chinese people often visit science museums?

Từ vựng:

  • science: khoa học
  • do you like...? Bạn [có] thích... không?
  • to start: bắt đầu
  • to learn: học, tìm hiểu
  • interesting to: thú vị với
  • what kinds of things: những điều gì, những điều nào
  • programs: chương trình
  • science TV programs: những chương trình truyền hình khoa học
  • TV: tivi, truyền hình
  • to visit: thăm
  • museum: bảo tàng
  • proof: minh chứng, bằng chứng
  • genetically Modified Organisms (GMOs): sinh vật biến đổi gen
  • clone: nhân bản vô tính
  • geo engineering: địa kỹ thuật
  • gain more insight into: hiểu hơn về điều gì
  • cyber: tất cả những gì liên quan đến máy tính và Internet
  • a side effect: tác dụng phụ
  • high-Tech / Hi-Tech: công nghệ cao
  • the main measure of a country's progress: thước đo chính cho sự phát triển của một quốc gia
  • theory: lý thuyết
  • boost a country's future development and progress: đẩy mạnh sự phát triển trong tương lai của một quốc gia
  • the advent of modern science: sự xuất hiện của khoa học hiện đại
  • electrical and computer-based technology: công nghệ điện tử máy tính
  • more streamlined and efficient workplace: nơi làm việc hiệu quả và tiết kiệm
  • greater efficiency and higher productivity output: hiệu suất công việc tốt hơn và năng suất đầu ra cao hơn
  • ease the planet's reliance on fossil fuels: giảm dần sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch
  • well-rounded education: một nền giáo dụng toàn diện
  • evolution noun: sự tiến hoá
  • chemical formula: kí hiệu hoá học
  • equation: phương trình
  • to comprehend: hiểu được
  • universe: vũ trụ
  • chemical element: nguyên tố hoá học
  • the periodic table: bảng tuần hoàn
  • genetic Engineering/Modification: kỹ thuật cấy ghép gen
  • gene: gen
  • experiment: thí nghiệm