Câu mệnh lệnh trong tiếng Việt được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu hoặc khuyên người nghe thực hiện một hành động nào đó. Các câu mệnh lệnh thường có dạng động từ ngắn gọn, thiếu chủ ngữ, ví dụ như "ngủ", "đi", "ăn",...
Imperative sentences in Vietnamese are used to command, request or advise the listener to perform a certain action. Imperative sentences often have a short verb form, without a subject, such as "sleep", "go", "eat",...

  • Đi ngay vào phòng học! - Go straight to the classroom!
  • Cho tôi cái bút này! Give me this pen!
  • Không ồn ào trong thư viện! No noise in the library!
  • Đừng quên mang theo giấy tờ! Don't forget to bring your documents!
  • Hãy đến sớm vào buổi sáng! Be early in the morning!
  • Đến đây ngay! - Come here now!
  • Hãy cố gắng hơn! - Try harder!
  • Làm ơn giúp tôi một việc được không? - Can you help me with something?
  • Hãy đọc sách này! - Read this book!
  • Đi ngủ đi! - Go to sleep!
  • Hãy chú ý đến lời tôi! - Pay attention to what I'm saying!
  • Đừng quên mang theo giấy tờ! - Don't forget to bring your papers!
  • Hãy nói sự thật cho tôi! - Tell me the truth!

Normally in Vietnamese, we add "đi" to "câu mệnh lệnh": 

  • ăn đi (eat!), 
  • ngủ đi (sleep!), 
  • đi chơi đi (go out!), 
  • đọc sách đi (read book!), 
  • im đi (shut up!)