Trong tiếng Việt, "hãy" và "đừng / không" được sử dụng trong câu mệnh lệnh khi muốn thể hiện sự lịch sự hoặc yêu cầu một cách dễ chịu hơn. "Không" thường được sử dụng khi muốn phủ định hoặc cấm điều gì đó.
In Vietnamese, "please" and "don't" are used in imperative sentences when you want to show politeness or make requests in a more pleasant way. "No" is often used to negate or forbid something.

  • Hãy mặc áo ấm trước khi ra ngoài. (Please wear warm clothes before going out.)
  • Đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc. (Please don't disturb me while I'm working.)
  • Đừng nói chuyện khi giáo viên đang giảng bài. (Don't talk when the teacher is giving a lesson.)
  • Hãy đến đúng giờ. (Please come on time.)
  • Hãy nhắn tin cho tôi khi đến. (Please text me when you arrive.)
  • Đừng nói dối tôi. (Don't lie to me.)
  • Đừng quên mua thức ăn cho chó. (Don't forget to buy food for the dog.)
  • Không động vào cái đó. (Don't touch that.)
  • Không được điều khiển xe khi đã uống rượu bia. (You must not drive when you have been drinking alcohol.)