Listen to Vietnamese:

  • Đó là sinh nhật của Lily: It is Lily's birthday
  • Cô bé ra khỏi giường: She gets out of bed
  • Không ai nói bất cứ điều gì với cô bé: Nobody says anything to her
  • Mẹ cô đưa cô đến trường: Her mom takes her to school
  • Bạn bè cô bé không nói gì: Her friends do not say anything
  • Cô giáo không nói gì: The teacher does not say anything
  • Lily đang buồn: Lily is sad
  • Lily đi bộ về nhà một mình: Lily walks home alone
  • Cô bé mở cửa: She opens the door
  • Bạn bè và gia đình của cô ấy đang cầm một chiếc bánh: Her friends and family are holding a cake
  • Họ nói, "Làm Lily ngạc nhiên đi!": They say, "Surprise Lily!"

Từ vựng

  • birthday: sinh nhật
  • to get out of bed: ra khỏi giường
  • to say: nói
  • to take: đưa
  • to walk: đi bộ
  • to open: mở
  • to hold: cầm
  • to surprise: làm bất ngờ / ngạc nhiên

Link to listen to English