Listen to Vietnamese:

  • Kate đang đi bộ: Kate is walking
  • Cô nhìn thấy một con chó: She sees a dog
  • Con chó vẫy đuôi: The dog wags its tail
  • Kate thích con chó: Kate likes the dog
  • Nó không đeo vòng cổ: It has no collar
  • Kate mang nó về nhà: Kate takes it home
  • Cô tắm rửa cho con chó: She washes the dog
  • Cô đặt tên cho nó là "Toby.": She names him "Toby."
  • Cô đưa Toby đến bác sĩ thú y: She takes Toby to the vet
  • Toby khỏe mạnh: Toby is healthy
  • Kate dắt Toby đi dạo mỗi ngày: Kate walks Toby every day
  • Chúng yêu thương nhau: They love each other.

Từ vựng

  • to walk: đi bộ
  • to see: nhìn thấy
  • to wag: vẫy
  • tail: đuôi
  • collar: vòng cổ
  • to wash: tắm rửa, rửa
  • to name: đặt tên
  • to take: mang, đưa
  • healthy: khỏe mạnh
  • each other: nhau

Ngữ pháp

Be + Ving: đang
  • Cô ấy đang ngủ: She is sleeping
  • Anh ấy đang chạy: He is running
  • Họ đang nói chuyện: They are talking