Mùa Giáng Sinh (Christmas Time)
Nghe tiếng Việt
- Đó là Giáng sinh: It is Christmas
- Bố cho Tim một món đồ chơi: Dad gives Tim a toy
- Đồ chơi nằm trong hộp: The toy is in the box
- Tim mở nắp hộp: Tim takes off the lid
- Anh ấy nhìn thấy món đồ chơi: He sees the toy
- Nó là một chiếc ô tô: It is a car
- Chiếc xe màu đỏ: The car is red
- Xe phát ra tiếng kêu: The car makes noises
- Chiếc xe di chuyển nhanh: The car moves fast
- Tim thích món quà: Tim likes the gift
- Anh ấy ôm bố mình: He hugs his dad
- Bố mỉm cười: Dad smiles
Từ vựng:
- Christmas: Giáng sinh
- to give: cho
- toy: đồ chơi, món đồ chơi
- to take off: mở
- lid: nắp, nắp hộp
- make noise: phát ra tiếng kêu / tiếng ồn, làm ồn
- to hug: ôm
- to smile: cười, mỉm cười
0 Comments