[Grammar] Các thì trong tiếng Việt (Tenses in Vietnamese)
1. Thì hiện tại (Simple present):
S + V + O
- Tôi chạy: I run
- Anh ấy đi chơi: He goes out
- Cô ấy ăn trưa: She has lunch
2. Thì hiện tại tiếp diễn
S + đang + V +O
- Tôi đang chạy: I am running
- Anh ấy đang đi chơi: He is going out
- Cô ấy đang ăn trưa: She is having lunch
3. Thì tương lai (future tense):
S + sẽ + V + O
- Tôi sẽ đi chơi: I will go out
- Tôi sẽ chạy: I will run
- Tôi sẽ ăn trưa: I will have lunch
- Cô ấy sẽ về quê vào ngày mai: She will come back to her hometown tomorrow
- Anh ấy sẽ tập thể dục lúc 6 giờ sáng: He will do exercise at 6am
- Chúng tôi sẽ đi bộ trong một tiếng: We will walk in a hour
4. Thì quá khứ (past tense)
S + đã + V +O
- Tôi đã ăn tối rồi: I had dinner already
- Tôi đã đi chơi: I went out
- Tôi đã ngủ: I slept
0 Comments