1. Thì hiện tại (Simple present): 

S + V + O

  • Tôi chạy: I run
  • Anh ấy đi chơi: He goes out
  • Cô ấy ăn trưa: She has lunch

2. Thì hiện tại tiếp diễn

S + đang + V +O

  • Tôi đang chạy: I am running
  • Anh ấy đang đi chơi: He is going out
  • Cô ấy đang ăn trưa: She is having lunch

3. Thì tương lai (future tense): 

S + sẽ + V + O

  • Tôi sẽ đi chơi: I will go out
  • Tôi sẽ chạy: I will run
  • Tôi sẽ ăn trưa: I will have lunch
  • Cô ấy sẽ về quê vào ngày mai: She will come back to her hometown tomorrow
  • Anh ấy sẽ tập thể dục lúc 6 giờ sáng: He will do exercise at 6am
  • Chúng tôi sẽ đi bộ trong một tiếng: We will walk in a hour

4. Thì quá khứ (past tense)

S + đã + V +O

  • Tôi đã ăn tối rồi: I had dinner already
  • Tôi đã đi chơi: I went out
  • Tôi đã ngủ: I slept