Listen to Vietnamese:
- Haley cảm thấy nóng bừng: Haley feels hot
- Mẹ cô sờ trán cô: Her mom touches her forehead
- Haley bị sốt: Haley has a fever
- Người mẹ đưa Haley đến bác sĩ: The mom takes Haley to a doctor
- Bác sĩ tốt bụng: The doctor is kind
- Anh ấy đưa cho cô bé một nhãn dán: He gives her a sticker
- Anh ấy bảo cô bé uống một viên thuốc: He tells her to take a pill
- Anh bảo cô uống nhiều nước: He tells her to drink a lot of water
- Haley về nhà: Haley goes home
- Cô uống viên thuốc và uống nước: She takes the pill and drinks water
- Cô bé làm điều này trong ba ngày: She does this for three days
- Cô bé khỏe lại: She is healthy again
Từ vựng
- to feel: cảm thấy, thấy
- to touch: sờ, chạm
- to have a fever: bị sốt
- to take: đưa
- sticker: nhãn dán
- to take a pill: uống 1 viên thuốc, uống thuốc
- to drink: uống
- to go home: về nhà
- health: khỏe mạnh
0 Comments