Chờ đợi  - Waiting

Listen to Vietnamese - Nghe tiếng Việt:

 

  • Những đứa trẻ đang học: The kids are in class.
  • Cô giáo đang dạy toán: The teacher is teaching math. 
  • Bọn trẻ mệt mỏi: The kids are tired. 
  • Chúng muốn chơi: They want to play
  • Chúng muốn nhìn thấy mặt trời: They want to see the sun. 
  • Chúng thích những cái cầu trượt: They like slides. 
  • Chúng cũng thích xích đu: They also like swings. 
  • Chúng không thích toán học: They don't like math. 
  • Chúng nhìn chằm chằm vào đồng hồ: They stare at the clock. 
  • Đồng hồ di chuyển (chạy) chậm: The clock moves slowly. 
  • Những đứa trẻ tiếp tục chờ đợi: The kids continue to wait.

Từ vựng:

  • to be in class: đang học, đang trong lớp
  • to teach: dạy
  • to play: chơi
  • to see: nhìn thấy
  • slides: cầu trượt
  • swings: xích đu
  • to stare at: nhìn chằm chằm
  • to move: chạy (for clock), di chuyển
  • to continue: tiếp tục
  • to wait: chờ đợi

Listen to the English story here: