[Story] She goes to the Nurse - Cô ấy đi gặp Y tá
Cô ấy đi gặp Y tá - She goes to the Nurse
- Cô ấy ra ngoài chơi: She goes out to play
- Cô chạy xung quanh: She runs around
- Cô ấy bị ngã: She falls down
- Đau thật: It hurts
- Cô ấy khóc: She cries
- Cô ấy đứng dậy: She gets up
- Cô ấy đi đến chỗ y tá: She goes to the nurse
- Y tá thật dễ chịu: The nurse is nice
- Cô ấy nhìn thân thiện: She looks friendly
- Cô y tá đưa cho cô ấy một cây kẹo mút: The nurse gives her a lollipop
- Ngon tuyệt: It tastes good
- Y tá băng bó cho cô: The nurse gives her a bandage
- Bây giờ cô ấy ổn rồi: She is okay now
- Cô ấy đi bộ trở lại lớp học: She walks back to class
Nghe tiếng Việt - Listening to Vietnamese
Từ vựng:
- to go out: ra ngoài
- to play: chơi
- to run: chạy
- to fall down: ngã
- nice: dễ thương, dễ chịu
- friendly: thân thiện
- to give: đưa
- to taste: nếm
- bandage: băng cá nhân
- to walk: đi bộ
Nghe tiếng Anh - Listen to English:
0 Comments