Cô ấy đi gặp Y tá - She goes to the Nurse

  • Cô ấy ra ngoài chơi: She goes out to play
  • Cô chạy xung quanh: She runs around
  • Cô ấy bị ngã: She falls down
  • Đau thật: It hurts
  • Cô ấy khóc: She cries
  • Cô ấy đứng dậy: She gets up
  • Cô ấy đi đến chỗ y tá: She goes to the nurse
  • Y tá thật dễ chịu: The nurse is nice
  • Cô ấy nhìn thân thiện: She looks friendly
  • Cô y tá đưa cho cô ấy một cây kẹo mút: The nurse gives her a lollipop
  • Ngon tuyệt: It tastes good
  • Y tá băng bó cho cô: The nurse gives her a bandage
  • Bây giờ cô ấy ổn rồi: She is okay now
  • Cô ấy đi bộ trở lại lớp học: She walks back to class

Nghe tiếng Việt  - Listening to Vietnamese

Từ vựng:

  • to go out: ra ngoài
  • to play: chơi
  • to run: chạy
  • to fall down: ngã
  • nice: dễ thương, dễ chịu
  • friendly: thân thiện
  • to give: đưa
  • to taste: nếm
  • bandage: băng cá nhân
  • to walk: đi bộ

Nghe tiếng Anh - Listen to English: