[Story] Chores - Việc nhà
Listen to Vietnamese:
- Cậu ấy đang chơi trò chơi điện tử: He is playing video games
- Mẹ nổi điên lên: Mom gets mad
-
Bà nghĩ cậu ấy lười biếng: She thinks he is lazy
- Bà đưa cho cậu ấy một danh sách các công việc: She gives him a list of chores
-
Cậu cau mày: He frowns
- Cậu ta nhìn vào danh sách: He looks at the list
-
Cậu ấy phải lau sàn nhà: He has to clean the floors
-
Sau đó, cậu ấy phải rửa bát đĩa: Then, he has to wash the dishes
-
Cuối cùng, cậu ta phải cho con chó của mình ăn: Finally, he has to feed his dog
-
Cậu ấy bắt đầu làm công việc của mình: He starts doing his chores.
Từ vựng
- to play: chơi
- to get mad: nổi giận, nổi điên
- to think: nghĩ
- chores: việc nhà, việc lặt vặt
- to feed: cho ăn
- to frown: cau mày
- to clean: lau, dọn, dọn dẹp
Link to listen to English
0 Comments