Listen to Vietnamese:

  • Cậu ấy đang chơi trò chơi điện tử: He is playing video games
  • Mẹ nổi điên lên: Mom gets mad
  • Bà nghĩ cậu ấy lười biếng: She thinks he is lazy
  • Bà đưa cho cậu ấy một danh sách các công việc: She gives him a list of chores
  • Cậu cau mày: He frowns
  • Cậu ta nhìn vào danh sách: He looks at the list
  • Cậu ấy phải lau sàn nhà: He has to clean the floors
  • Sau đó, cậu ấy phải rửa bát đĩa: Then, he has to wash the dishes
  • Cuối cùng, cậu ta phải cho con chó của mình ăn: Finally, he has to feed his dog
  • Cậu ấy bắt đầu làm công việc của mình: He starts doing his chores.

Từ vựng

  • to play: chơi
  • to get mad: nổi giận, nổi điên
  • to think: nghĩ
  • chores: việc nhà, việc lặt vặt
  • to feed: cho ăn
  • to frown: cau mày
  • to clean: lau, dọn, dọn dẹp

Link to listen to English