Listen to Vietnamese:
- Cô bé ngồi trong xe: She sits in the car.
- Bố cô bật đài: Her dad turns on the radio
- Một bài hát đang phát: A song plays
- Cô gõ nhịp chân: She taps her feet
- Cô lắc lắc đầu: She sways her head
- Cha cô cười lớn với cô: Her dad laughs at her
- Ông ấy cũng thích bài hát: He likes the song too
- Bài hát đã kết thúc: The song is over
- Radio phát một bài hát khác: The radio plays a different song
- Cô bé không thích bài hát mới: She does not like the new song
- Cô bé ngồi yên lặng: She sits quietly
Từ vựng
- to play: chơi
- to get mad: nổi giận, nổi điên
- to think: nghĩ
- chores: việc nhà, việc lặt vặt
- to feed: cho ăn
- to frown: cau mày
- to clean: lau, dọn, dọn dẹp
0 Comments