Listen to Vietnamese:

  • Jill không thích môn Toán
    • Jill does not like math
  • Jill bắt đầu nói chuyện về đồ ăn
    • Jill starts talking about food
  • Bạn bè của cô ấy cười
    • Her friends laugh
  • Họ dừng làm bài tập về nhà
    • They stop doing their homework
  • Cô giáo bực bội
    • The teacher is upset
  • Cô bảo chúng đứng vào góc lớp
    • She tells them to stand in the corner
  • Jill đi đến góc lớp
    • Jill goes to the corner
  • Thật khó để yên lặng
    • It is hard to be quiet
  • Cô nghĩ về gia đình mình
    • She thinks about her family
  • Cô nghĩ về con chó của mình
    • She thinks about her dog
  • Năm phút trôi qua
    • Five minutes pass
  • Giáo viên để cô ấy đi (về chỗ).
    • The teacher lets her go

Từ vựng

  • to like: thích
  • to talk: nói chuyện
  • homework: bài tập về nhà
  • upset (adj): bực bội, khó chịu
  • corner: góc nhà, góc lớp, góc đường, góc
  • quiet (adj): im lặng
  • to think about: nghĩ về
  • to pass: qua, trôi qua

Link to listen to English