Đi đến sở thú - Going to the Zoo

 

  • Cô ấy đi đến sở thú: She goes to the zoo
  • Cô nhìn thấy một con sư tử: She sees a lion
  • Sư tử gầm lên: The lion roars
  • Cô ấy nhìn thấy một con voi: She sees an elephant
  • Con voi có vòi dài: The elephant has a long trunk
  • Cô nhìn thấy một con rùa: She sees a turtle
  • Con rùa chậm chạp: The turtle is slow.
  • Cô nhìn thấy một con thỏ: She sees a rabbit 
  • Chú thỏ có bộ lông mềm mại: The rabbit has soft fur.
  • Cô ấy nhìn thấy một con khỉ đột: She sees a gorilla
  • Con khỉ đột đang ăn một quả chuối: The gorilla is eating a banana

Từ vựng

  • to see: nhìn thấy
  • to roar: gầm lên
  • trunk: vòi (voi)
  • slow: chậm, chậm chạp
  • fur: bộ lông
  • gorilla: khỉ đột
  • to eat: ăn

Nghe tiếng Anh: