[Story] Different foods
Listen to Vietnamese:
- Sara đói: Sara is hungry.
- Cô bé đi vào bếp: She goes to the kitchen
- Cô mở tủ: She opens the cabinet
- Có rất nhiều đồ ăn nhẹ: There are a lot of snacks.
- Kẹo dẻo thì quá ngọt: The marshmallows are too sweet
- Khoai tây chiên quá mặn: The potato chips are too salty
- Kem quá nhiều nước: The ice cream is too watery
- Kiwi quá chua: The kiwis are too sour
- Ngũ cốc quá nhạt nhẽo: The cereal is too bland
- Bố cô bé về nhà: Her dad comes home
- Ông ấy cho cô bé bánh quy giòn: He gives her crackers
- Bánh quy giòn thì hoàn hảo: The crackers are perfect
Từ vựng
- hungry: đói
- kitchen: bếp
- cabinet: tủ
- snack: đồ ăn nhẹ
- marshmallow: kẹo dẻo
- sweet: ngọt
- salty: mặn
- watery: nhiều nước
- sour: chua
- bland: nhạt nhẽo, nhạt
- to come home: về nhà
- cracker: bánh quy, bánh quy giòn
- perfect: hoàn hảo
Link to listen to English
0 Comments