"Hãy rời khỏi Việt Nam khi bạn tốt nghiệp (leave Vietnam once you graduate) và kiếm được một công việc lương cao ở nước ngoài (and get a high-paying job abroad). Đừng lãng phí tài năng của bạn (donʼt waste your talents). Không có bất kỳ cơ hội nào ở đây (there arenʼt any opportunities here)". Tôi đã ghi nhớ lời khuyên này (I took this advice to heart). Khi còn nhỏ (as a young kid), tôi đã có một mong muốn sâu sắc về một cuộc sống tốt đẹp hơn (I had a deep-seated desire for a better life), và khi giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng (and when my teacher told us that) chúng tôi có thể trở nên giàu có nếu chúng tôi học tập chăm chỉ (we could become rich if we studied hard), tôi đã tin cô ấy (I believed her)

  • to leave: rời khỏi
  • to get: có được, kiếm được
  • high-paying job: công việc lương cao
  • abroad: nước ngoài
  • to waste: lãng phí
  • talent: tài năng
  • opportunity: cơ hội
  • to take [something] to heart: ghi nhớ [điều gì đó]
  • deep-seated: sâu sắc
  • better life: cuộc sống tốt đẹp hơn, cuộc đời tốt đẹp hơn
  • to become: trở nên, trở thành; to become rich: trở nên giàu có
  • rich: giàu, giàu có
  • study: học, học hành; 
  • study hard: học hành chăm chỉ

Học tập đã trở thành niềm đam mê của tôi kể từ đó (studying has become my passion since
then). Tôi là thủ khoa của trường (I was the valedictorian at school), liên tục giành được học bổng (continually winning scholarships) và giải thưởng xuất sắc và được nhận vào các trường hàng đầu (and awards of excellence and being admitted to top institutions). Mỗi ngày, tôi đều nhắc nhở bản thân (everyday, I would remind myself) tại sao tôi lại làm tất cả những điều này (why I was doing all these): Tôi đang học (I am studying)  vì tôi muốn rời khỏi đất nước (because I want to leave the country) và có một cuộc sống tốt hơn (and get a better life)

  • to study: học, học hành, học tập
  • passion: niềm đam mê, đam mê
  • valedictorian: thủ khoa
  • scholarship: học bổng
  • award: giải thưởng
  • to admit: nhận, chấp nhận
  • be admitted to: được nhận vào
  • to remind: nhắc, nhắc nhở
  • these: những thứ này, những điều này
  • to leave the country: rời khỏi đất nước

Nhưng trong phút chốc (but in a moment), tôi buộc phải suy nghĩ lại về những lựa chọn cuộc đời mình (I was forced to rethink my life choices). Một người lớn tuổi đã nói với tôi điều này (a senior told me this) khi tôi hỏi anh ấy (when I asked him) tại sao anh ấy trở về sau khi đi học ở nước ngoài (why he returned after overseas education): "Trường của chúng tôi được tài trợ bởi công chúng (our school is funded by the public) để chúng tôi có thể sử dụng việc học hành của mình (so that we can use our education) để giúp đỡ đất nước (to help the country). Nhưng nhiều sinh viên tốt nghiệp của chúng tôi quên điều này (but many of our graduates forget this) ngay khi họ nhận được bằng tốt nghiệp (the moment they get their diplomas). Thay vì giúp đỡ những người nghèo trong nước (instead of helping the countryʼs poor), họ làm việc ở nước ngoài để được trả lương cao (they work in foreign lands to get high wages). Và khi họ trở lại Việt Nam (and when they return to Vietnam), họ nhanh chóng phàn nàn rằng (they are quick to complain that) đất nước vẫn còn nghèo (the country remains poor)! Hãy tự hỏi mình (ask yourselves), bạn đã làm gì để giúp ích cho đất nước (what have you done to help the country)? Và ai sẽ giúp đất nước khi tất cả các bạn đã ra đi (and who will help it when all of you are gone)"

  •  a moment: phút chốc
  •  to force: bắt buộc
  •  to rethink: nghĩ lại
  •  choice: lựa chọn; life choice: lựa chọn cuộc đời
  •  education: nền giáo dục, sự học hành, sự học tập
  •  graduate (noun): người tốt nghiệp
  •  diploma: bằng, bằng cấp
  •  high wage: lương cao
  •  to return: trở lại, trở về
  •  to complain: phàn nàn
  •  to help: giúp, giúp đỡ

(Như Huyền)