1. Bạn có thích xem thể thao trên truyền hình không? Do you like to watch sports on TV?

Chà, tôi nghĩ mình không phải là một người hâm mộ thể thao (Well, I think I’m not a big fan of sports). Tôi chỉ xem một vài sự kiện thể thao lớn trên thế giới (I only watch a few major sports events in the world) như World Cup và Olympic (such as World Cup and Olympic Games). Hơn nữa, vì tôi luôn bận rộn với công việc của mình (Moreover, as I’m always busy with my work) tôi dành thời gian rảnh rỗi để theo đuổi các sở thích khác (I spend my leisure time pursuing other interests) như nghe nhạc hoặc đi mua sắm (like listening to music or going shopping)

  • fan: người hâm mộ
  • to watch: xem
  • event: sự kiện
  • a few: một vài
  • major: chính, lớn
  • a few major sports events: một vài sự kiện thể thao lớn
  • in the world: trên thế giới
  • work (noun): công việc
  • to work: làm việc
  • leisure time: thời gian rảnh rỗi
  • to pursue: theo đuổi
  • interest (noun): sở thích
  • to listen to music: nghe nhạc
  • to go shopping: đi mua sắm

2. Bạn có chơi môn thể thao nào không? Do you play any sports?

Tôi không chơi bất kỳ môn thể thao nào (I don’t play any sports), nhưng tôi tập luyện tại phòng tập thể dục với huấn luyện viên riêng (but I work out at the gym with a personal trainer), người giúp tôi thiết kế một chương trình tập luyện phù hợp (who helps me design a suitable training program). Khi đến phòng tập (when going to the gym), bước đầu tiên tôi cần làm là khởi động bằng cách vươn vai (the very first step that I need to take is to do some warm up by stretching), cúi người và thực hiện động tác bật nhảy (bending over and doing jumping jacks). Sau giai đoạn này (after this stage), tôi sẽ tập luyện cường độ cao (I will work out intensely), có thể khiến các cơ của tôi bị đau trong vài ngày đầu (which can put my muscles in pain for the first few days).

  • to play: chơi
  • to work out: tập luyện
  • personal: cá nhân, riêng
  • trainer: huấn luyện viên
  • personal trainer: huấn luyện viên riêng
  • to help: giúp, giúp đỡ
  • to design: thiết kế
  • suitable: phù hợp
  • training program: chương trình tập luyện
  • the gym: phòng tập
  • step (noun): bước
  • to walk: bước đi, đi bộ, đi dạo
  • to warm up: làm cho nóng lên, khởi động
  • to stretch: vươn vai, kéo căng ra
  • to bend over: cúi người, cúi xuống
  • jump: nhảy
  • stage: giai đoạn
  • intensely: cường độ cao
  • muscle: cơ, cơ bắp
  • in pain: bị đau