Rory, 13 tuổi (Rory, 13): Khi tôi chuyển đến một ngôi làng ở nông thôn (when I moved to a village in the countryside), tôi nghĩ rằng đó sẽ là dấu chấm hết cho tình bạn của mình (I thought that it would be the end of my friendships). Nhưng những người bạn cũ của tôi vẫn giữ liên lạc (but my old friends have kept in touch) và họ đến thăm tôi vào những ngày lễ (and they come and visit in the holidays). Có một cái hồ gần đó (there's a lake nearby), nên chúng tôi thường đi thuyền buồm (so we often go sailing), trượt nước hoặc lướt ván (water-skiing or windsurfing). Và tôi cũng đã có thêm một số người bạn mới ở đây, ở trường (and I have made some new friends here too, at school), kể từ khi tôi tham gia câu lạc bộ bóng bầu dục (and since I joined the rugby club)
Carlos, 11 tuổi (Carlos, 11): Năm ngoái, tôi bị gãy tay trong một chuyến đi chơi trượt tuyết (last year, I broke my arm on a skiing holiday). Thật không may, đó là cánh tay trái của tôi (unfortunately, it was my left arm) và tôi thuận tay trái (and I am left-handed). Bạn bè ở trường đều giúp đỡ (my school friends all helped) và sao chép những ghi chép của họ cho tôi (and copied their notes for me).
Có vẻ như độc giả của chúng tôi đánh giá tình bạn của họ rất cao (it seems our readers value their friendships very highly). Từ những gì họ nói với chúng tôi (from what they told us), họ dành rất nhiều thời gian với bạn bè của họ (they spend a lot of time with their friends), chỉ để đi chơi hoặc chia sẻ sở thích và những điều họ quan tâm (just hanging out, or sharing hobbies and interests). Họ dường như cần bạn bè của họ để được tư vấn, giúp đỡ, trò chuyện và để giải trí (they seems to need their friends for advice, help, chats, and for having fun). Rõ ràng, bạn bè làm cho nhau cảm thấy tốt hơn (clearly, friends make each other feel better). Nhìn vào những gì độc giả của chúng tôi nói với chúng tôi (looking at what our readers told us), kết quả của nghiên cứu gần đây không thực sự đáng ngạc nhiên (the results of the recent research are not really surprising)
  • to move to: chuyển tới, chuyển đến
  • the end: dấu chấm hết, kết thúc
  • to keep in touch: giữ liên lạc
  • to come and visit: đến thăm
  • the holidays: những ngày lễ
  • to go sailing: đi thuyền
  • to go water-skiing: đi trượt nước
  • to go windsurfing: đi lướt ván
  • to make some friends: có thêm bạn, kết bạn
  • all: tất cả, đều
  • to hang out: đi chơi
  • to share: chia sẻ
  • to chat: trò chuyện
  • the result: kết quả
Source: Get Ready for IELTS Reading