Làm thế nào để tạo câu hỏi trong tiếng Việt?

1. Is he a teacher?

  • Anh ấy là một giáo viên phải không?
  • Anh ấy là một giáo viên đúng không?
  • Anh ấy là một giáo viên à?
  • Anh ấy là một giáo viên: He is a teacher

2. Does she eat meat?

  • Cô ấy ăn thịt [phải] không? Có, cô ấy có ăn (Yes, she does)
  • Cô ấy  ăn thịt không? Không, cô ấy không ăn (No, she doesn't)
  • Cô ấy ăn thịt à? Ừ, thi thoảng cô ấy có ăn thịt (Uh, sometimes she eats meat)
  • Cô ấy ăn thịt: She eats meat

3. When did you get here?

  • Bạn đã tới đây khi nào?
  • Bạn tới đây khi nào vậy / khi nào thế?
  • Bạn tới đây hồi nào vậy / hồi nào thế?

4. How much does a train ticket cost?

  • Giá vé tàu là bao nhiêu? (Price of train ticket how much?)
  • Vé tàu giá bao nhiêu? (Train ticket costs how much?)

5. To make questions - để tạo câu hỏi

  • Tôi đến trễ / muộn: I am late
    • Tôi  đến trễ không? Am I late?
    • Tôi đến trễ phải không?
    • Tôi đến trễ à?
  • Tôi có thể giúp: I can help
    • Tôi có thể giúp chứ? Can I help?
    • Tôi có thể giúp không?
    • Tôi có thể giúp không á?
  • Cô ấy đang ngủ: She is sleeping
    • Cô ấy đang ngủ à? Is she sleeping?
    • Cô ấy đang ngủ phải không?
    • Cô ấy đang ngủ chứ?
  • Chúng ta đã gặp nhau trước đây: We have met before
    • Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa? Have we met before?
    • Chúng ta đã gặp nhau trước đây rồi à? Rồi = already
    • Chúng ta đã gặp nhau trước đây rồi phải không?