• A: Xin chào, bạn đến từ đâu? 
    • Hi, where are you from?
  • B: Xin chào, tôi đến từ Hà Nội. 
    • Hi, I'm from Hanoi.
  • A: Ồ, tôi nghe nói rằng thời tiết ở Hà Nội thường khá khó lường. Điều đó có đúng không? 
    • Oh, I've heard that the weather in Hanoi can be quite unpredictable. Is that true?
  • B: Vâng, đúng vậy. Vào mùa hè, trời có thể rất nóng và ẩm ướt, trong khi vào mùa đông, trời có thể lạnh và có sương mù. 
    • Yes, that's right. In the summer, it can be really hot and humid, while in the winter, it can be cold and foggy.
  • A: Nghe có vẻ khá tương phản nhỉ. Mùa yêu thích của bạn ở Hà Nội là gì? 
    • That sounds like quite a contrast. What's your favorite season in Hanoi?
  • B: Mùa yêu thích của tôi ở Hà Nội là mùa thu. Trời không quá nóng cũng không quá lạnh, lá cây chuyển sang màu vàng và đỏ tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp. 
    • My favorite season in Hanoi is the autumn. It's not too hot or too cold, and the leaves on the trees turn yellow and red, creating a beautiful landscape.
  • A: Nghe dễ thương quá! Nhiệt độ ở mùa thu là bao nhiêu? 
    • That sounds lovely. What's the temperature like in the autumn?
  • B: Vào mùa thu, nhiệt độ thường khoảng 20-25 độ C nên khá dễ chịu. 
    • In the autumn, the temperature is usually around 20-25 degrees Celsius, so it's quite pleasant.
  • A: Khá ổn. Còn mùa xuân thì sao? 
    • That's not too bad. How about the spring?
  • B: Mùa xuân ở Hà Nội có thể mưa khá nhiều nhưng nhiệt độ thường vào khoảng 15-20 độ C. 
    • The spring in Hanoi can be quite rainy, but the temperature is usually around 15-20 degrees Celsius.
  • A: Tôi hiểu. Bạn thường mặc thế nào với thời tiết ở Hà Nội? 
    • I see. How do you usually dress for the weather in Hanoi?
  • B: Vào mùa hè, tôi thường mặc quần áo mỏng và mang theo ô hoặc mũ để tránh nắng. Vào mùa đông, tôi mặc áo khoác và đeo khăn quàng cổ để giữ ấm. 
    • In the summer, I usually wear light clothes and bring an umbrella or hat to protect myself from the sun. In the winter, I wear a jacket and scarf to keep warm.
  • A: Khá là hợp lý. Cảm ơn vì đã chia sẻ. Có vẻ như Hà Nội có rất nhiều sự đa dạng về thời tiết (Có vẻ thời tiết Hà Nội rất đa dạng). 
    • That makes sense. Thanks for sharing. It sounds like Hanoi has a lot of variety in its weather.
  • B: Vâng, chắc chắn là vậy rồi. Mặc dù thời tiết không thể đoán trước, tôi vẫn thích sống ở đây. 
    • Yes, it definitely does. Despite the unpredictable weather, I still love living here.

Từ vựng:

  • unpredictable: bất ngờ, khó lường, không thể dự đoán
  • hot: nóng
  • humid: ẩm
  • cold: lạnh
  • foggy: sương mù
  • favorite: yêu thích
  • autumn: mùa thu
  • leaves: lá
  • yellow: vàng
  • red: đỏ
  • temperature: nhiệt độ
  • pleasant: dễ chịu
  • spring: mùa xuân
  • rainy: mưa
  • clothes: quần áo
  • umbrella: ô / dù
  • hat: mũ
  • sunny: nắng
  • sun: mặt trời
  • jacket: áo khoác
  • scarf: khăn, khăn quàng cổ
  • variety: đa dạng
  • living: sống.