"Hử" và "hả" là hai từ dùng trong tiếng Việt để hỏi lại, yêu cầu người khác lặp lại hoặc xác nhận thông tin. Thông thường, hai từ này được dùng ở cuối câu để hỏi lại ý kiến hoặc xác nhận thông tin đã nói trước đó.

"Huh" and "huh" are two words used in Vietnamese to ask again, ask others to repeat or confirm information. Usually, these two words are used at the end of a sentence to ask for an opinion or confirm previously said information.

Ví dụ - For example:

  • Bạn đi chơi hử? (Bạn đi chơi đúng không?)
    • Are you going to go out? (You're going out right?)
  • Anh ta đến muộn hả? (Anh ta đến muộn phải không?)
    • Is he late? 
  • Em đã mua vé xem phim rồi hả? (Em đã mua vé xem phim chưa?)
    • Did you buy movie tickets? (Have you bought a movie ticket yet?)

Tuy nhiên, hai từ này là cách nói thô và ít được sử dụng trong giao tiếp chính thống hoặc ở các tình huống trang trọng, thay vào đó, ta nên sử dụng các từ như "phải không?", "đúng không?", "đúng không vậy?" để hỏi lại thông tin, đảm bảo tính lịch sự và trang trọng trong giao tiếp.

However, these two words are rough expressions and are rarely used in formal communication or in formal situations, instead, we should use words like "right?", "isn't right?" to ask for information, ensure politeness and formality in communication.

Note: You can use "ha" or "rồi ha" (from the South) - same meaning with "hả"

  • Bạn đang đi đến nhà tôi rồi ha? (You're coming to my house, right?)
  • Chúng ta hẹn gặp lúc 8 giờ tối ha? (We're meeting at 8 pm tonight, right?)
  • Bạn đã đọc bản ghi chú tôi để lại rồi ha? (You read the note I left, right?)
  • Bạn sẽ giúp tôi chuẩn bị bữa tiệc tối nay ha? (You'll help me prepare dinner tonight, right?)
  • Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến ha? (I'll call you when I arrive, right?)
  • Bạn có nhận được tin nhắn của tôi rồi ha? (You received my message, right?)
  • Chúng ta sẽ gặp lại vào ngày mai ha? (We'll meet again tomorrow, right?)

Một số ví dụ khác:

  • Ngày mai bạn sẽ đi học hử? (Are you going to school tomorrow?)
  • Bạn có thể giúp tôi với công việc này hả? (Can you help me with this task?)
  • Bạn đến từ Hà Nội hử? (Are you from Hanoi?)
  • Tôi nói đúng hả? (Did I say it correctly?)
  • Công ty đã gửi email cho bạn hử? (Did the company send you an email?)
  • Tôi đã làm đúng hết yêu cầu của sếp tôi hả? (Did I meet all the requirements from my boss?)
  • Bạn có muốn ăn bánh tráng nướng không hả? (Do you want to eat grilled rice paper?)
  • Anh ta đã trả lời email của tôi hả? (Did he reply to my email?)
  • Bạn đang định mua một chiếc xe mới hả? (You're planning to buy a new car, right?)