1. Hội thoại

  • A: Chào bạn, hôm nay thời tiết ở Hà Nội như thế nào nhỉ? 
    • Hello, what is the weather today in Hanoi?
  • B: Xin chào, hôm nay thời tiết ở Hà Nội khá lạnh. Nhiệt độ chỉ vào khoảng 15 độ C đến 18 độ C. 
    • Hello, today the weather in Hanoi is quite cold. The temperature is only about 15 degrees C to 18 degrees C.
  • A: Ồ, thế mà tôi định mặc áo khoác mỏng. Có thể phải đổi sang áo khoác dày hơn rồi.
    • Oh, but I was about to wear a thin coat. May have to be changed to thicker coats.
  • B: Vâng, bạn nên mặc áo khoác dày hơn để giữ ấm cơ thể. Hơn nữa, nếu bạn ra đường vào buổi sáng hoặc tối thì cần có một chiếc khăn quàng cổ để tránh bị cảm.
    • Yes, you should wear thicker coats to keep your body warm. Moreover, if you go out in the morning or evening, you need a scarf to avoid colds.
  • A: Cảm ơn bạn đã nhắc nhở tôi. Thế còn ở các thành phố khác như Huế hay TP.HCM thì sao?
    • Thank you for reminding me. What about other cities like Hue or Ho Chi Minh City?
  • B: Ở Huế và TP.HCM, thời tiết nắng và ấm hơn. Nhiệt độ khoảng từ 28 độ C đến 32 độ C. Tuy nhiên, đôi khi có thể có mưa nhẹ vào buổi chiều nên bạn nên mang theo một chiếc ô.
    • In Hue and Ho Chi Minh City, the weather is more sunny and warmer. The temperature is about 28 degrees C to 32 degrees Celsius. However, sometimes there may be light rain in the afternoon, so you should bring an umbrella.
  • A: Đúng vậy, mùa đông ở Hà Nội thì lạnh, còn ở các thành phố khác thì ấm hơn. Cảm ơn bạn đã giúp tôi hiểu thêm về thời tiết ở Việt Nam.
    • Yes, winter in Hanoi is cold, and in other cities is warmer. Thank you for helping me understand more about the weather in Vietnam.
  • B: Không có gì, mình rất vui khi có thể giúp đỡ bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!
    • Nothing, I'm happy to be able to help you. Wish you have a good day!

2. Từ vựng

  • Nắng - Sunny
  • Mưa - Rain
  • Tuyết - Snow
  • Sương mù - Fog
  • Gió - Wind
  • Bão - Storm
  • Lốc xoáy - Tornado
  • Sấm - Thunder
  • Băng giá - Hail
  • Độ ẩm - Humidity
  • Nhiệt độ - Temperature
  • Mây - Cloud
  • Áp suất khí quyển - Atmospheric pressure
  • Dòng chảy - Currents
  • Thủy triều - Tides

Ví dụ - Example:

  • Hôm nay rất nắng: Today is very sunny
  • Trời đang mưa to: It's raining heavily
  • Nhiệt độ đang giảm: The temperature is dropping
  • Gió đang thổi mạnh: The wind is blowing strongly

Nguồn: chatGPT