Nguồn: twinkl.com


Ngày trong tuần (days of the week)

    Thứ hai (thứ 2)Monday

    Thứ sáu: Friday

    Thứ ba: Tuesday

    Thứ bảy: Saturday

    Thứ tư: Wednesday

    Chủ nhật: Sunday

    Thứ năm: Thurday


Tháng (months)

    Tháng 1: January

    Tháng 7: July

    Tháng 2: February

    Tháng 8: August

    Tháng 3: March

    Tháng 9: September

    Tháng 4: April

    Tháng 10: October

    Tháng 5: May

    Tháng 11: November

    Tháng 6: June

    Tháng 12: December

Các mùa (seasons)
  • Mùa xuân: spring
  • Mùa hạ / mùa hè: summer
  • Mùa thu: autumn
  • Mùa đông: winter
  • Một số cụm từ hay dùng (some words we always use):
    • Xuân hạ thu đông
    • Bốn mùa xuân hạ thu đông
Những ngày đặc biệt (special days)
  • Ngày Noel: Christmas Day – 25/12
  • Ngày đầu năm mới: 1 January
  • Sinh nhật = ngày sinh: birthday

Bài tập: 


Bài 1:
Viết ngày / tháng / mùa tiếp theo trong tiếng Việt (write the next day, month, or season)

  1. Monday: ……………………

6. Friday:   ……………………

  1. August:   ……………………

     7. January: ……………………

  1. Spring:     ……………………

     8. Autum:   ……………………

  1. November: ………………….

     9. Wednesday: ……………….

  1. March: ……………………

     10. July:     ……………………


Bài 2: Viết câu trả lời (Write the answer)


1. Sinh nhật của bạn vào tháng mấy? Which month is your birthday?
2. Mùa nào bạn thích nhất (Bạn thích nhất mùa nào)? Which season do you like best?
3. Ngày trong tuần nào mà bạn thích nhất (Bạn thích ngày nào trong tuần nhất)? Which day of the week do you like best)
4. Bạn làm gì vào ngày đầu năm mới? What do you do on New Year’s Day?
5. Mẹ bạn sinh ra khi nào? When do your mother born?
6. Sinh nhật của ba bạn là khi nào)? When do your dad's birthday?